Có 2 kết quả:

不得其門而入 bù dé qí mén ér rù ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧˊ ㄇㄣˊ ㄦˊ ㄖㄨˋ不得其门而入 bù dé qí mén ér rù ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧˊ ㄇㄣˊ ㄦˊ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to get in
(2) to fail to find a proper approach to handling sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to get in
(2) to fail to find a proper approach to handling sth

Bình luận 0